Có 5 kết quả:

凄凄 qī qī ㄑㄧ ㄑㄧ慼慼 qī qī ㄑㄧ ㄑㄧ戚戚 qī qī ㄑㄧ ㄑㄧ淒淒 qī qī ㄑㄧ ㄑㄧ萋萋 qī qī ㄑㄧ ㄑㄧ

1/5

Từ điển Trung-Anh

(1) sorrowful
(2) distressed

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0