Có 5 kết quả:
凄凄 qī qī ㄑㄧ ㄑㄧ • 慼慼 qī qī ㄑㄧ ㄑㄧ • 戚戚 qī qī ㄑㄧ ㄑㄧ • 淒淒 qī qī ㄑㄧ ㄑㄧ • 萋萋 qī qī ㄑㄧ ㄑㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cold and dismal
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sorrowful
(2) distressed
(2) distressed
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sorrowful
(2) distressed
(2) distressed
Từ điển Trung-Anh
(1) intimate
(2) closely related
(3) sorrowful
(4) distressed
(2) closely related
(3) sorrowful
(4) distressed
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cold and dismal
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) luxuriant
(2) lavish
(3) abundant
(2) lavish
(3) abundant
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0